Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn loại bột nào để làm bánh chuẩn ngon? Hãy cùng Foenix khám phá chi tiết các loại bột mì thông dụng nhất hiện nay, từ đặc điểm, công dụng đến bí quyết chọn đúng nguyên liệu cho từng dòng bánh.
>>> Xem thêm: Nguyên liệu làm bánh mì và quy trình sản xuất chi tiết
Giải mã về bột mì
Hai yếu tố quan trọng nhất cần hiểu rõ là hàm lượng protein và chất lượng protein.

1. Hàm lượng protein: yếu tố quyết định độ nở xốp
- Bột mì protein cao (12–14%): Lý tưởng cho bánh mì Việt Nam, tạo vỏ giòn và ruột dai.
- Bột mì protein trung bình (10–12%): Cân bằng mềm – dai, phù hợp cho sandwich, bánh ngọt.
- Bột mì protein thấp (<10%): Không hợp bánh mì, nhưng hoàn hảo cho bánh quy, bông lan xốp mềm.
2. Chất lượng protein: kiến trúc sư của chiếc bánh
- Glutenin: Mang lại độ đàn hồi, giúp bánh giữ form chắc chắn.
- Gliadin: Tạo độ dẻo, cho phép bột kéo giãn và nở phồng.
Khi kết hợp với nước và nhào nặn, chúng tạo nên mạng lưới gluten “linh hồn” của bánh mì thơm ngon chuẩn vị.
Các loại bột mì phổ biến hiện nay
Trong làm bánh, bột mì chính là nguyên liệu nền tảng. Tùy vào hàm lượng protein và độ mịn, mỗi loại bột sẽ mang đến kết cấu và hương vị khác nhau. Hiểu rõ các loại bột mì sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác hơn cho từng công thức.
Bột mì số 8 (Wheat Flour)
Bột mì số 8 (còn được gọi là bột bánh ngọt) có hàm lượng protein thấp hơn, thường chỉ khoảng 8–9%. Bột mịn, nhẹ, ít gluten, phù hợp cho các loại bánh cần độ mềm xốp như bánh bông lan, cupcake hay bánh quy bơ.
Thành phẩm làm ra mềm mịn, tan ngay khi ăn, rất thích hợp với bánh ngọt cao cấp.
Bột mì số 11 (Bread flour)
Bột mì số 11 (bột bánh mì) là một trong các loại bột mì phổ biến. Loại này có hàm lượng protein khoảng 11–13%. Gluten nhiều tạo mạng lưới chắc, giúp bánh mì có độ nở to, ruột dai và vỏ giòn.
Đây là loại bột chuyên dụng cho bánh mì truyền thống, bánh pizza và những món cần độ đàn hồi cao.

Bột mì đa dụng (All-purpose flour)
Khi nhắc đến các loại bột mì thì không thể thiếu bột mì đa dụng là loại bột linh hoạt nhất, có thể sử dụng cho nhiều công thức khác nhau. Với hàm lượng protein trung bình khoảng 10–12%, bột này tạo sự cân bằng giữa gluten và tinh bột.
Người làm bánh thường dùng nó để làm bánh quy, bánh mì, bánh ngọt và thậm chí là pizza hay bánh nướng. Nếu bạn mới bắt đầu, đây là loại bột dễ dùng và khó thất bại.
Bột mì nguyên cám (Whole wheat flour)
Trong số các loại bột mì, bột nguyên cám là loại giàu dinh dưỡng nhất. Nó được xay từ toàn bộ hạt lúa mì, bao gồm cả lớp cám và mầm, nên giữ nguyên chất xơ, vitamin và khoáng chất.
Hàm lượng protein trong bột mì nguyên cám dao động từ 13-14%. Bánh làm từ bột nguyên cám thường đặc, chắc hơn, có vị đậm và tốt cho sức khỏe, đặc biệt phù hợp với người ăn kiêng.
Bột mì đã trộn sẵn (Self-rising flour)
Self-rising flour là loại bột tiện lợi đã được trộn sẵn với muối và bột nở.
Loại bột này chứa hàm lượng protein khoảng 8-9%. Chỉ cần thêm nguyên liệu chính, bạn đã có thể làm bánh bông lan, muffin hoặc pancake nhanh chóng.
Tuy nhiên, khi sử dụng cần lưu ý điều chỉnh muối trong công thức để tránh vị quá mặn.
Bột mì hàm lượng protein cao (High-gluten flour)
Loại bột này có hàm lượng protein trên 13%, cao nhất trong các loại bột mì. Nhờ vậy, gluten hình thành nhiều, tạo độ đàn hồi cao.
High-gluten flour thường được dùng làm bánh pizza, bagel hoặc bánh mì đặc ruột với kết cấu chắc, giòn bên ngoài và dai bên trong.
Bột mì hàm lượng protein thấp (Pastry Flour)
Pastry flour có protein thấp (khoảng 8%), phù hợp cho các món bánh cần vỏ mềm giòn, dễ tan trong miệng.
Nó thường được dùng làm tart, bánh quy bơ hay các loại bánh ngọt tinh tế. Nhờ ít gluten, bánh thành phẩm không bị dai mà có kết cấu mịn, nhẹ.
>>> Các bài viết liên quan có thể bạn quan tâm:
- 3 cách ủ bột bánh mì tại nhà giúp bánh nở xốp, không bị chai & mẹo xử lý bột dễ dàng
- 3 sai lầm khiến lò bánh mì lên nhiệt kém – cách khắc phục ngay trước khi hỏng nặng
Tiêu chí chọn các loại bột mì khi làm bánh

Khi chọn bột để làm bánh, bạn nên lưu ý những điểm sau:
- Nguồn gốc uy tín: Chọn sản phẩm có thương hiệu, bao bì nguyên vẹn, hạn sử dụng dài.
- Hàm lượng protein: Bột giàu protein như bột mì số 13 thích hợp làm bánh mì, trong khi bột ít protein phù hợp bánh ngọt.
- Mục đích sử dụng: Nếu cần một loại bột dùng đa năng, hãy chọn bột mì đa dụng số 11; còn nếu muốn làm bánh mì chuyên nghiệp, nên chọn bột chuyên dụng.
- Cách bảo quản: Bột cần được cất nơi khô ráo, kín khí hoặc bảo quản lạnh để duy trì độ tươi và tránh ẩm mốc.
Tạm kết
Qua bài viết này của Foenix, bạn sẽ hiểu rõ các loại bột mì giúp bạn chọn đúng nguyên liệu cho từng công thức, từ đó nâng cao chất lượng thành phẩm. Mỗi loại bột có đặc tính riêng, không thể thay thế cho nhau.
Nếu bạn muốn làm bánh thành công, hãy chú ý đến hàm lượng protein, nguồn gốc và công dụng của từng loại.
- HOTLINE: 0708 36 56 58
- Nhà Xưởng: 39/1 Thạnh Xuân 52, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh
- Phòng Lab: 64 Thới Tam Thôn 15, xã Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
- Facebook: https://www.facebook.com/FoenixEngineeringGlobalOfficial/
- Email: foenix.phongkinhdoanh@gmail.com